Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 27-11-2021 - Cập nhật lúc 22:58 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 27-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 22:58 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 111 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,915.00 16,015.00 16,530.00
Đô la Canada CAD 17,587.00 17,687.00 17,890.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,930 24,279 24,901
Euro EUR 25,310 25,420 25,750
Bảng Anh GBP 29,628 29,897 30,496
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,820.00 3,029.00
Yên Nhật JPY 192.00 194.00 200.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Đô la Singapore SGD 16,334.00 16,434.00 16,638.00
Bạc Thái THB 654.00 654.00 702.00
Đô la Mỹ USD 22,575 22,575 22,875

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 22:58 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021